Có 2 kết quả:
平面曲線 píng miàn qū xiàn ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ • 平面曲线 píng miàn qū xiàn ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
píng miàn qū xiàn ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) plane curve
Bình luận 0
píng miàn qū xiàn ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) plane curve
Bình luận 0